中文 Trung Quốc
原子堆
原子堆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguyên tử cọc (hình thức ban đầu của lò phản ứng hạt nhân)
原子堆 原子堆 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 zi3 dui1]
Giải thích tiếng Anh
atomic pile (original form of nuclear reactor)
原子序數 原子序数
原子彈 原子弹
原子核 原子核
原子爆彈 原子爆弹
原子爆破彈藥 原子爆破弹药
原子科學家 原子科学家