中文 Trung Quốc
原名
原名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên gốc
原名 原名 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 ming2]
Giải thích tiếng Anh
original name
原告 原告
原因 原因
原地 原地
原址 原址
原型 原型
原始 原始