中文 Trung Quốc
原則
原则
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguyên tắc
học thuyết
CL:個|个 [ge4]
原則 原则 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 ze2]
Giải thích tiếng Anh
principle
doctrine
CL:個|个[ge4]
原則上 原则上
原則性 原则性
原創 原创
原動力 原动力
原南斯拉夫 原南斯拉夫
原原本本 原原本本