中文 Trung Quốc
厚生相
厚生相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ trưởng bộ y tế (của Nhật bản, UK vv)
厚生相 厚生相 phát âm tiếng Việt:
[hou4 sheng1 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
minister of health (of Japan, UK etc)
厚生省 厚生省
厚禮 厚礼
厚積薄發 厚积薄发
厚薄 厚薄
厚薄 厚薄
厚誼 厚谊