中文 Trung Quốc
厚生勞動省
厚生劳动省
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bộ y tế, lao động và phúc lợi (Nhật bản)
厚生勞動省 厚生劳动省 phát âm tiếng Việt:
[Hou4 sheng1 Lao2 dong4 sheng3]
Giải thích tiếng Anh
Ministry of Health, Labor and Welfare (Japan)
厚生相 厚生相
厚生省 厚生省
厚禮 厚礼
厚臉皮 厚脸皮
厚薄 厚薄
厚薄 厚薄