中文 Trung Quốc
厚古薄今
厚古薄今
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
revere quá khứ và bỏ bê hiện tại (thành ngữ)
厚古薄今 厚古薄今 phát âm tiếng Việt:
[hou4 gu3 bo2 jin1]
Giải thích tiếng Anh
to revere the past and neglect the present (idiom)
厚嘴啄花鳥 厚嘴啄花鸟
厚嘴綠鳩 厚嘴绿鸠
厚嘴葦鶯 厚嘴苇莺
厚實 厚实
厚底鞋 厚底鞋
厚度 厚度