中文 Trung Quốc
厚實
厚实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dày
đáng kể
vững chắc
rắn
厚實 厚实 phát âm tiếng Việt:
[hou4 shi5]
Giải thích tiếng Anh
thick
substantial
sturdy
solid
厚底鞋 厚底鞋
厚度 厚度
厚待 厚待
厚望 厚望
厚朴 厚朴
厚此薄彼 厚此薄彼