中文 Trung Quốc- 卷
- 卷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để cuộn lên
- cuộn
- loại cho những điều nhỏ cán (toà của tiền giấy, phim reel vv)
卷 卷 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to roll up
- roll
- classifier for small rolled things (wad of paper money, movie reel etc)