中文 Trung Quốc
卷刃
卷刃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưỡi cong
卷刃 卷刃 phát âm tiếng Việt:
[juan3 ren4]
Giải thích tiếng Anh
curved blade
卷土重來 卷土重来
卷地皮 卷地皮
卷子 卷子
卷宗 卷宗
卷尺 卷尺
卷層雲 卷层云