中文 Trung Quốc
即將來臨
即将来临
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắp xảy ra
即將來臨 即将来临 phát âm tiếng Việt:
[ji2 jiang1 lai2 lin2]
Giải thích tiếng Anh
imminent
即席 即席
即或 即或
即插即用 即插即用
即早 即早
即時 即时
即時制 即时制