中文 Trung Quốc
  • 即可 繁體中文 tranditional chinese即可
  • 即可 简体中文 tranditional chinese即可
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tương đương với 就可以
  • có thể sau đó (do sth)
  • có thể ngay lập tức (do sth)
  • (làm sth) và đó sẽ đủ
即可 即可 phát âm tiếng Việt:
  • [ji2 ke3]

Giải thích tiếng Anh
  • equivalent to 就可以
  • can then (do sth)
  • can immediately (do sth)
  • (do sth) and that will suffice