中文 Trung Quốc
即付即打
即付即打
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trả như bạn đi
即付即打 即付即打 phát âm tiếng Việt:
[ji2 fu4 ji2 da3]
Giải thích tiếng Anh
pay as you go
即令 即令
即位 即位
即使 即使
即刻 即刻
即可 即可
即墨 即墨