中文 Trung Quốc- 即
- 即
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cụ thể là
- Đó là
- tức là
- dấu nhắc
- cùng một lúc
- hiện nay
- ngay cả khi
- (do dịp)
- để tiếp cận
- để tiếp xúc
- để thừa nhận (văn phòng)
- để vẽ gần
即 即 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- namely
- that is
- i.e.
- prompt
- at once
- at present
- even if
- prompted (by the occasion)
- to approach
- to come into contact
- to assume (office)
- to draw near