中文 Trung Quốc
  • 即 繁體中文 tranditional chinese
  • 即 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cụ thể là
  • Đó là
  • tức là
  • dấu nhắc
  • cùng một lúc
  • hiện nay
  • ngay cả khi
  • (do dịp)
  • để tiếp cận
  • để tiếp xúc
  • để thừa nhận (văn phòng)
  • để vẽ gần
即 即 phát âm tiếng Việt:
  • [ji2]

Giải thích tiếng Anh
  • namely
  • that is
  • i.e.
  • prompt
  • at once
  • at present
  • even if
  • prompted (by the occasion)
  • to approach
  • to come into contact
  • to assume (office)
  • to draw near