中文 Trung Quốc
危篤
危笃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
như chết bệnh
危篤 危笃 phát âm tiếng Việt:
[wei1 du3]
Giải thích tiếng Anh
deathly ill
危而不持 危而不持
危若朝露 危若朝露
危言危行 危言危行
危辭聳聽 危辞耸听
危迫 危迫
危途 危途