中文 Trung Quốc
  • 危篤 繁體中文 tranditional chinese危篤
  • 危笃 简体中文 tranditional chinese危笃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • như chết bệnh
危篤 危笃 phát âm tiếng Việt:
  • [wei1 du3]

Giải thích tiếng Anh
  • deathly ill