中文 Trung Quốc
千里之外
千里之外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngàn dặm xa
千里之外 千里之外 phát âm tiếng Việt:
[qian1 li3 zhi1 wai4]
Giải thích tiếng Anh
thousand miles distant
千里之行,始於足下 千里之行,始于足下
千里寄鵝毛 千里寄鹅毛
千里搭長棚,沒有不散的宴席 千里搭长棚,没有不散的宴席
千里迢迢 千里迢迢
千里送鵝毛 千里送鹅毛
千里送鵝毛,禮輕人意重 千里送鹅毛,礼轻人意重