中文 Trung Quốc
卡脖子
卡脖子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắt cổ (nghĩa đen hoặc ẩn dụ)
卡脖子 卡脖子 phát âm tiếng Việt:
[qia3 bo2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to strangle (literally or figuratively)
卡薩布蘭卡 卡萨布兰卡
卡薩諾瓦 卡萨诺瓦
卡西尼 卡西尼
卡西米爾效應 卡西米尔效应
卡西莫夫 卡西莫夫
卡賓槍 卡宾枪