中文 Trung Quốc
卡薩諾瓦
卡萨诺瓦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giacomo Casanova (1725-1798), phiêu lưu ý được biết đến với womanizing
卡薩諾瓦 卡萨诺瓦 phát âm tiếng Việt:
[Ka3 sa4 nuo4 wa3]
Giải thích tiếng Anh
Giacomo Casanova (1725-1798), Italian adventurer known for womanizing
卡西尼 卡西尼
卡西歐 卡西欧
卡西米爾效應 卡西米尔效应
卡賓槍 卡宾枪
卡路里 卡路里
卡車 卡车