中文 Trung Quốc
卡紙
卡纸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các tông
thẻ chứng khoán
卡紙 卡纸 phát âm tiếng Việt:
[ka3 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
cardboard
card stock
卡羅利納 卡罗利纳
卡美拉 卡美拉
卡美洛 卡美洛
卡薩布蘭卡 卡萨布兰卡
卡薩諾瓦 卡萨诺瓦
卡西尼 卡西尼