中文 Trung Quốc
  • 卡瓦格博峰 繁體中文 tranditional chinese卡瓦格博峰
  • 卡瓦格博峰 简体中文 tranditional chinese卡瓦格博峰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Mt Kawakarpo (6740 m) tại Vân Nam, đỉnh của Meri cao nhất tuyết núi 梅里雪山 [Mei2 li3 xue3 shan1]
卡瓦格博峰 卡瓦格博峰 phát âm tiếng Việt:
  • [Ka3 wa3 ge2 bo2 feng1]

Giải thích tiếng Anh
  • Mt Kawakarpo (6740 m) in Yunnan, the highest peak of Meri snow mountains 梅里雪山[Mei2 li3 xue3 shan1]