中文 Trung Quốc
卡斯蒂利亞·萊昂
卡斯蒂利亚·莱昂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Castilla-Leon, phía Bắc Tây Ban Nha tỉnh
卡斯蒂利亞·萊昂 卡斯蒂利亚·莱昂 phát âm tiếng Việt:
[Ka3 si1 di4 li4 ya4 · Lai2 ang2]
Giải thích tiếng Anh
Castilla-Leon, north Spanish province
卡方 卡方
卡昂 卡昂
卡桑德拉 卡桑德拉
卡森城 卡森城
卡榫 卡榫
卡樂星 卡乐星