中文 Trung Quốc
卡式
卡式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong cách băng (băng và băng player)
卡式 卡式 phát âm tiếng Việt:
[ka3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
cassette style (tape and tape player)
卡彈 卡弹
卡恩 卡恩
卡扎菲 卡扎菲
卡拉 卡拉
卡拉OK 卡拉OK
卡拉什尼科夫 卡拉什尼科夫