中文 Trung Quốc
卡布其諾
卡布其诺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cà phê cappuccino
卡布其諾 卡布其诺 phát âm tiếng Việt:
[ka3 bu4 qi2 nuo4]
Giải thích tiếng Anh
cappuccino
卡布其諾咖啡 卡布其诺咖啡
卡布奇諾 卡布奇诺
卡帕 卡帕
卡式 卡式
卡彈 卡弹
卡恩 卡恩