中文 Trung Quốc
占星術
占星术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiêm tinh
占星術 占星术 phát âm tiếng Việt:
[zhan1 xing1 shu4]
Giải thích tiếng Anh
astrology
占有率 占有率
占滿 占满
占著茅坑不拉屎 占着茅坑不拉屎
卡 卡
卡丁車 卡丁车
卡介苗 卡介苗