中文 Trung Quốc
占有率
占有率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thị phần
占有率 占有率 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 you3 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
market share
占滿 占满
占著茅坑不拉屎 占着茅坑不拉屎
卡 卡
卡丁車 卡丁车
卡介苗 卡介苗
卡仙尼 卡仙尼