中文 Trung Quốc
卜晝卜夜
卜昼卜夜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày và đêm (đến toil để từ bỏ mình niềm vui vv)
卜晝卜夜 卜昼卜夜 phát âm tiếng Việt:
[bu3 zhou4 bu3 ye4]
Giải thích tiếng Anh
day and night (to toil, to abandon oneself to pleasure etc)
卜甲 卜甲
卜筮 卜筮
卜課 卜课
卜骨 卜骨
卝 卝
卝 卝