中文 Trung Quốc
卜筮
卜筮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bói toán
卜筮 卜筮 phát âm tiếng Việt:
[bu3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
divination
卜課 卜课
卜辭 卜辞
卜骨 卜骨
卝 卝
卞 卞
卞 卞