中文 Trung Quốc
  • 博聞強記 繁體中文 tranditional chinese博聞強記
  • 博闻强记 简体中文 tranditional chinese博闻强记
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có nhiều học tập và một bộ nhớ nhớ lâu
  • có kiến thức Bách khoa
博聞強記 博闻强记 phát âm tiếng Việt:
  • [bo2 wen2 qiang2 ji4]

Giải thích tiếng Anh
  • have wide learning and a retentive memory
  • have encyclopedic knowledge