中文 Trung Quốc
  • 南竿鄉 繁體中文 tranditional chinese南竿鄉
  • 南竿乡 简体中文 tranditional chinese南竿乡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Nankan hoặc Nangan xã trong mã tổ quận 連江縣|连江县 [Lian2 jiang1 xian4] tức là quần đảo Mã tổ, Đài Loan
南竿鄉 南竿乡 phát âm tiếng Việt:
  • [Nan2 gan1 xiang1]

Giải thích tiếng Anh
  • Nankan or Nangan township in Lienchiang county 連江縣|连江县[Lian2 jiang1 xian4] i.e. the Matsu Islands, Taiwan