中文 Trung Quốc
南美梨
南美梨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bơ (Persea americana)
南美梨 南美梨 phát âm tiếng Việt:
[nan2 mei3 li2]
Giải thích tiếng Anh
avocado (Persea americana)
南美洲 南美洲
南腔北調 南腔北调
南膠河 南胶河
南芬 南芬
南芬區 南芬区
南苑 南苑