中文 Trung Quốc
  • 南盟 繁體中文 tranditional chinese南盟
  • 南盟 简体中文 tranditional chinese南盟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr cho 南亞區域合作聯盟|南亚区域合作联盟 [Nan2 Ya4 Qu1 yu4 He2 zuo4 Lian2 meng2]
南盟 南盟 phát âm tiếng Việt:
  • [Nan2 meng2]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. for 南亞區域合作聯盟|南亚区域合作联盟[Nan2 Ya4 Qu1 yu4 He2 zuo4 Lian2 meng2]