中文 Trung Quốc
制裁
制裁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trừng phạt
hình phạt
biện pháp trừng phạt (bao gồm cả kinh tế)
制裁 制裁 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 cai2]
Giải thích tiếng Anh
to punish
punishment
sanctions (incl. economic)
制訂 制订
制造業 制造业
制酸劑 制酸剂
刷 刷
刷 刷
刷入 刷入