中文 Trung Quốc
制訂
制订
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rèn
để xây dựng
制訂 制订 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 ding4]
Giải thích tiếng Anh
to work out
to formulate
制造業 制造业
制酸劑 制酸剂
制錢 制钱
刷 刷
刷入 刷入
刷卡 刷卡