中文 Trung Quốc
  • 制訂 繁體中文 tranditional chinese制訂
  • 制订 简体中文 tranditional chinese制订
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để rèn
  • để xây dựng
制訂 制订 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi4 ding4]

Giải thích tiếng Anh
  • to work out
  • to formulate