中文 Trung Quốc
北鼻
北鼻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
em bé (loanword)
北鼻 北鼻 phát âm tiếng Việt:
[bei3 bi2]
Giải thích tiếng Anh
baby (loanword)
北齊 北齐
北齊書 北齐书
匘 匘
匚 匚
匜 匜
匝 匝