中文 Trung Quốc
匘
匘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 腦|脑 [nao3]
匘 匘 phát âm tiếng Việt:
[nao3]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 腦|脑[nao3]
匙 匙
匚 匚
匜 匜
匝加利亞 匝加利亚
匝月 匝月
匝道 匝道