中文 Trung Quốc
化為泡影
化为泡影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. để biến thành bong bóng xà phòng
đến không có gì (thành ngữ)
化為泡影 化为泡影 phát âm tiếng Việt:
[hua4 wei2 pao4 ying3]
Giải thích tiếng Anh
lit. to turn into soap bubbles
to come to nothing (idiom)
化為烏有 化为乌有
化痰 化痰
化療 化疗
化石燃料 化石燃料
化石群 化石群
化糞池 化粪池