中文 Trung Quốc
  • 化為烏有 繁體中文 tranditional chinese化為烏有
  • 化为乌有 简体中文 tranditional chinese化为乌有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi lên trong khói
  • biến mất
化為烏有 化为乌有 phát âm tiếng Việt:
  • [hua4 wei2 wu1 you3]

Giải thích tiếng Anh
  • to go up in smoke
  • to vanish