中文 Trung Quốc
利樂包
利乐包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Carton dùng (ví dụ như cho sữa hoặc nước trái cây)
Tetra Pak
利樂包 利乐包 phát âm tiếng Việt:
[li4 le4 bao1]
Giải thích tiếng Anh
carton (e.g. for milk or juice)
Tetra Pak
利權 利权
利比亞 利比亚
利比里亞 利比里亚
利津縣 利津县
利潤 利润
利潤率 利润率