中文 Trung Quốc
  • 利樂包 繁體中文 tranditional chinese利樂包
  • 利乐包 简体中文 tranditional chinese利乐包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Carton dùng (ví dụ như cho sữa hoặc nước trái cây)
  • Tetra Pak
利樂包 利乐包 phát âm tiếng Việt:
  • [li4 le4 bao1]

Giải thích tiếng Anh
  • carton (e.g. for milk or juice)
  • Tetra Pak