中文 Trung Quốc
利比亞
利比亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Libya
利比亞 利比亚 phát âm tiếng Việt:
[Li4 bi3 ya4]
Giải thích tiếng Anh
Libya
利比里亞 利比里亚
利津 利津
利津縣 利津县
利潤率 利润率
利爪 利爪
利物浦 利物浦