中文 Trung Quốc
勸和
劝和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung gian
để yêu cầu hòa bình
勸和 劝和 phát âm tiếng Việt:
[quan4 he2]
Giải thích tiếng Anh
to mediate
to urge peace
勸善懲惡 劝善惩恶
勸學 劝学
勸導 劝导
勸戒 劝戒
勸教 劝教
勸服 劝服