中文 Trung Quốc
勃朗寧
勃朗宁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Màu nâu, US súng cầm tay thương hiệu
勃朗寧 勃朗宁 phát âm tiếng Việt:
[Bo2 lang3 ning2]
Giải thích tiếng Anh
Browning, US firearm brand
勃朗峰 勃朗峰
勃海 勃海
勃然 勃然
勃發 勃发
勃興 勃兴
勃艮第 勃艮第