中文 Trung Quốc
勃然
勃然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
agitatedly
hào hứng
mạnh mẽ
勃然 勃然 phát âm tiếng Việt:
[bo2 ran2]
Giải thích tiếng Anh
agitatedly
excitedly
vigorously
勃然變色 勃然变色
勃發 勃发
勃興 勃兴
勃蘭登堡 勃兰登堡
勃起 勃起
勃起功能障礙 勃起功能障碍