中文 Trung Quốc
劫難
劫难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên tai
劫難 劫难 phát âm tiếng Việt:
[jie2 nan4]
Giải thích tiếng Anh
calamity
劫餘 劫余
劬 劬
劭 劭
劮 劮
労 労
劵 券