中文 Trung Quốc
劵
券
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 券 [quan4]
劵 券 phát âm tiếng Việt:
[quan4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 券[quan4]
劵 劵
効 效
劻 劻
劾 劾
勁 劲
勁 劲