中文 Trung Quốc
  • 劫匪 繁體中文 tranditional chinese劫匪
  • 劫匪 简体中文 tranditional chinese劫匪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cướp
  • cướp
劫匪 劫匪 phát âm tiếng Việt:
  • [jie2 fei3]

Giải thích tiếng Anh
  • bandit
  • robber