中文 Trung Quốc
劫持者
劫持者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hijacker
tên bắt cóc
劫持者 劫持者 phát âm tiếng Việt:
[jie2 chi2 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
hijacker
kidnapper
劫掠 劫掠
劫數 劫数
劫數難逃 劫数难逃
劫殺 劫杀
劫波 劫波
劫洗 劫洗