中文 Trung Quốc
努納武特
努纳武特
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lãnh thổ Nunavut, Canada
努納武特 努纳武特 phát âm tiếng Việt:
[Nu3 na4 wu3 te4]
Giải thích tiếng Anh
Nunavut territory, Canada
努美阿 努美阿
劫 劫
劫匪 劫匪
劫奪 劫夺
劫富濟貧 劫富济贫
劫寨 劫寨