中文 Trung Quốc
助興
助兴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thêm niềm vui
để liven thứ
助興 助兴 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
to add to the fun
to liven things up
助記方法 助记方法
助記符 助记符
助詞 助词
助長 助长
助陣 助阵
努 努