中文 Trung Quốc
助記方法
助记方法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mnemonic phương pháp
助記方法 助记方法 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 ji4 fang1 fa3]
Giải thích tiếng Anh
mnemonic method
助記符 助记符
助詞 助词
助跑 助跑
助陣 助阵
努 努
努克 努克