中文 Trung Quốc
加里
加里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gary (tên)
kali
加里 加里 phát âm tiếng Việt:
[jia1 li3]
Giải thích tiếng Anh
potassium
加里寧格勒 加里宁格勒
加里寧格勒州 加里宁格勒州
加里曼丹 加里曼丹
加里波第 加里波第
加里肋亞 加里肋亚
加里肋亞海 加里肋亚海