中文 Trung Quốc
加里波第
加里波第
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Guiseppe Garibaldi (1807-1882), chỉ huy quân đội ý và nhà chính trị
加里波第 加里波第 phát âm tiếng Việt:
[Jia1 li3 bo1 di4]
Giải thích tiếng Anh
Guiseppe Garibaldi (1807-1882), Italian military commander and politician
加里肋亞 加里肋亚
加里肋亞海 加里肋亚海
加重 加重
加長 加长
加餐 加餐
加點 加点